Có 2 kết quả:
等变压线 děng biàn yā xiàn ㄉㄥˇ ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ • 等變壓線 děng biàn yā xiàn ㄉㄥˇ ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ
děng biàn yā xiàn ㄉㄥˇ ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
isallobar (line of equal pressure gradient)
Bình luận 0
děng biàn yā xiàn ㄉㄥˇ ㄅㄧㄢˋ ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
isallobar (line of equal pressure gradient)
Bình luận 0